1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.2621 AWG ▼ 0,2%

1 AWG = 3.8148 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/AWG

20.05.2024 0.26257158 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.26258005 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.26257888 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.26236230 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.26276490 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.26159004 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.26070718
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 AWG 26 AWG 131 AWG 262 AWG 1 311 AWG 2 621 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
4 DKK 38 DKK 191 DKK 381 DKK 1 907 DKK 3 815 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Aruban Florin (DKK/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ