1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/BIF

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Franc Burundi (BIF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Franc Burundi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Burundi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Franc Burundi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Franc Burundi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 417.4533 BIF ▲ 0,4%

1 BIF = 0.0024 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BIF/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Franc Burundi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/BIF

20.05.2024 416.67134449 ▲ 0,2%
19.05.2024 415.73432477 ▼ 0,4%
18.05.2024 417.21211955 ▼ 0,5%
17.05.2024 419.30868196 ▲ 0,0%
16.05.2024 419.16077630 ▲ 0,6%
15.05.2024 416.80582112 ▲ 0,3%
14.05.2024 415.55094278
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
417 BIF 4 175 BIF 20 873 BIF 41 745 BIF 208 727 BIF 417 453 BIF
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 DKK 0 DKK 1 DKK 2 DKK 12 DKK 24 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Burundia khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Franc Burundi (DKK/BIF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ