1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 25.8602 DJF ▲ 0,2%

1 DJF = 0.0387 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/DJF

20.05.2024 25.87774828 ▲ 0,3%
19.05.2024 25.80456826 ▼ 0,2%
18.05.2024 25.84338121 ▼ 0,3%
17.05.2024 25.90998999 ▲ 0,1%
16.05.2024 25.87370338 ▲ 0,2%
15.05.2024 25.83302850 ▲ 0,4%
14.05.2024 25.73343763
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
26 DJF 259 DJF 1 293 DJF 2 586 DJF 12 930 DJF 25 860 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 DKK 4 DKK 19 DKK 39 DKK 193 DKK 387 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Djibouti Franc (DKK/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ