1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 8.3456 ETB ▲ 0,3%

1 ETB = 0.1198 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/ETB

20.05.2024 8.33936159 ▲ 0,2%
19.05.2024 8.32367135 ▼ 0,1%
18.05.2024 8.33311111 ▼ 0,1%
17.05.2024 8.34044426 ▲ 0,0%
16.05.2024 8.33744862 ▲ 0,2%
15.05.2024 8.32295161 ▲ 0,2%
14.05.2024 8.30654392
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
8 ETB 83 ETB 417 ETB 835 ETB 4 173 ETB 8 346 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 DKK 12 DKK 60 DKK 120 DKK 599 DKK 1 198 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Birr Ethiopia (DKK/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ