1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.4059 GEL ▲ 0,1%

1 GEL = 2.4636 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/GEL

01.06.2024 0.40590434 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.40546385 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.40521575 ▲ 2,3%
29.05.2024 0.39596188 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.39482907 ▲ 0,2%
27.05.2024 0.39423512 ▲ 0,1%
26.05.2024 0.39380176
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
4 GEL 41 GEL 203 GEL 406 GEL 2 030 GEL 4 059 GEL
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
2 DKK 25 DKK 123 DKK 246 DKK 1 232 DKK 2 464 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Lari Georgia (DKK/GEL) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ