1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 22.4959 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 0.0445 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/JPY

11.05.2024 22.49590472 ▲ 0,0%
10.05.2024 22.49165933 ▲ 0,2%
09.05.2024 22.43822859 ▲ 0,3%
08.05.2024 22.37673374 ▲ 0,4%
07.05.2024 22.28980185 ▲ 0,4%
06.05.2024 22.19649923 ▲ 0,5%
05.05.2024 22.08569272
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
22 JPY 225 JPY 1 125 JPY 2 250 JPY 11 248 JPY 22 496 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 DKK 4 DKK 22 DKK 44 DKK 222 DKK 445 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Yên Nhật (DKK/JPY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ