1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 197.9955 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.0051 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/KRW

12.05.2024 197.99237916 ▲ 0,0%
11.05.2024 197.99218329 ▲ 0,2%
10.05.2024 197.62398003 ▲ 0,2%
09.05.2024 197.17355031 ▲ 0,3%
08.05.2024 196.49300617 ▲ 0,2%
07.05.2024 196.02456710 ▲ 0,1%
06.05.2024 195.90831788
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
198 KRW 1 980 KRW 9 900 KRW 19 800 KRW 98 998 KRW 197 996 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 DKK 1 DKK 3 DKK 5 DKK 25 DKK 51 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Hàn Quốc Won (DKK/KRW) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ