1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 2.4228 MXN ▼ 0,0%

1 MXN = 0.4127 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/MXN

13.05.2024 2.42282899 ▼ 0,0%
12.05.2024 2.42314887 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.42314904 ▼ 0,0%
10.05.2024 2.42425385 ▼ 0,5%
09.05.2024 2.43753385 ▲ 0,0%
08.05.2024 2.43692855 ▼ 0,0%
07.05.2024 2.43722613
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 MXN 24 MXN 121 MXN 242 MXN 1 211 MXN 2 423 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
4 DKK 41 DKK 206 DKK 413 DKK 2 064 DKK 4 127 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Peso Mexico (DKK/MXN) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ