1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 1.5645 NOK ▼ 0,7%

1 NOK = 0.6392 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/NOK

13.05.2024 1.56720045 ▼ 0,5%
12.05.2024 1.57553866 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.57588043 ▲ 0,6%
10.05.2024 1.56668403 ▼ 0,2%
09.05.2024 1.57053812 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.57410941 ▲ 0,4%
07.05.2024 1.56820750
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 NOK 16 NOK 78 NOK 156 NOK 782 NOK 1 564 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
6 DKK 64 DKK 320 DKK 639 DKK 3 196 DKK 6 392 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Na Uy Krone (DKK/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ