1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 07.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 1.5643 SEK ▲ 0,2%

1 SEK = 0.6393 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 07.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/SEK

07.05.2024 1.56200634 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.56100605 ▲ 0,3%
05.05.2024 1.55697230 ▲ 0,0%
04.05.2024 1.55667019 ▼ 0,3%
03.05.2024 1.56144152 ▼ 0,3%
02.05.2024 1.56647245 ▼ 0,5%
01.05.2024 1.57405308
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 SEK 16 SEK 78 SEK 156 SEK 782 SEK 1 564 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
6 DKK 64 DKK 320 DKK 639 DKK 3 196 DKK 6 393 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Thụy Điển Krona (DKK/SEK) hiện tại đã cập nhật 07.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ