1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 5.7103 UAH ▼ 0,1%

1 UAH = 0.1751 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/UAH

12.05.2024 5.71032615 ▼ 0,1%
11.05.2024 5.71484235 ▲ 0,1%
10.05.2024 5.70825839 ▲ 0,3%
09.05.2024 5.69381223 ▲ 0,3%
08.05.2024 5.67437649 ▲ 0,0%
07.05.2024 5.67197344 ▼ 0,0%
06.05.2024 5.67371294
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
6 UAH 57 UAH 286 UAH 571 UAH 2 855 UAH 5 710 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 DKK 18 DKK 88 DKK 175 DKK 876 DKK 1 751 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Ukraine Hryvnia (DKK/UAH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ