1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 1.3601 XLM ▲ 1,7%

1 XLM = 0.7352 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/XLM

11.05.2024 1.35717797 ▲ 1,5%
10.05.2024 1.33722534 ▼ 0,6%
09.05.2024 1.34561913 ▲ 1,1%
08.05.2024 1.33116267 ▲ 1,1%
07.05.2024 1.31697888 ▲ 1,4%
06.05.2024 1.29848857 ▼ 0,6%
05.05.2024 1.30662506
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
1 XLM 14 XLM 68 XLM 136 XLM 680 XLM 1 360 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
7 DKK 74 DKK 368 DKK 735 DKK 3 676 DKK 7 352 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Stellar (DKK/XLM) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ