1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.0687 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 14.5472 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/PLN

10.05.2024 0.06856913 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.06873880 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.06899692 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.06898791 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.06911701 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.06936757 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.06932388
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
1 PLN 7 PLN 34 PLN 69 PLN 344 PLN 687 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
15 DOP 145 DOP 727 DOP 1 455 DOP 7 274 DOP 14 547 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Zloty Ba Lan (DOP/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ