1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/DOP

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Dominican Peso (DOP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Dominican Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dominican Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Dominican Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Dominican Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 14.9598 DOP ▲ 0,6%

1 DOP = 0.0668 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DOP/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Dominican Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/DOP

20.05.2024 14.90942533 ▲ 0,2%
19.05.2024 14.87405248 ▼ 0,2%
18.05.2024 14.90813338 ▼ 0,1%
17.05.2024 14.92255599 ▲ 0,3%
16.05.2024 14.88317301 ▲ 0,3%
15.05.2024 14.83798805 ▲ 0,8%
14.05.2024 14.72178817
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
15 DOP 150 DOP 748 DOP 1 496 DOP 7 480 DOP 14 960 DOP
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
1 PLN 7 PLN 33 PLN 67 PLN 334 PLN 668 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Dominican bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Dominican Peso (PLN/DOP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ