1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0274 AED ▲ 0,2%

1 AED = 36.5315 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/AED

27.04.2024 0.02737252 ▲ 0,2%
26.04.2024 0.02730625 ▲ 0,1%
25.04.2024 0.02729041 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.02730554 ▲ 0,1%
23.04.2024 0.02728866 ▲ 0,0%
22.04.2024 0.02727598 ▼ 0,0%
21.04.2024 0.02728746
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 AED 3 AED 14 AED 27 AED 137 AED 274 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
37 DZD 365 DZD 1 827 DZD 3 653 DZD 18 266 DZD 36 531 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/United Arab Emirates Dirham (DZD/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ