1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 1.1586 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.8631 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/JPY

10.05.2024 1.15708974 ▲ 0,1%
09.05.2024 1.15598902 ▲ 0,1%
08.05.2024 1.15446458 ▲ 0,5%
07.05.2024 1.14841592 ▲ 0,5%
06.05.2024 1.14317942 ▲ 0,4%
05.05.2024 1.13835657 ▼ 0,0%
04.05.2024 1.13846492
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
1 DZD 10 DZD 50 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD
1 JPY 12 JPY 58 JPY 116 JPY 579 JPY 1 159 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
9 DZD 86 DZD 432 DZD 863 DZD 4 316 DZD 8 631 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Yên Nhật (DZD/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ