1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.8619 DZD ▼ 0,2%

1 DZD = 1.1603 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/DZD

20.05.2024 0.86313013 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.86324548 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.86467065 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.86437286 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.86854001 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.86288212 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.85885238
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
9 DZD 86 DZD 431 DZD 862 DZD 4 309 DZD 8 619 DZD
Algeria Dinar (DZD)
1 DZD 10 DZD 50 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD
1 JPY 12 JPY 58 JPY 116 JPY 580 JPY 1 160 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Algeria Dinar (JPY/DZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ