1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.1250 MXN ▼ 0,5%

1 MXN = 7.9995 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/MXN

10.05.2024 0.12490178 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.12557893 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.12572648 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.12557088 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.12591754 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.12626596 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.12624775
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 MXN 13 MXN 63 MXN 125 MXN 625 MXN 1 250 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
8 DZD 80 DZD 400 DZD 800 DZD 4 000 DZD 8 000 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Peso Mexico (DZD/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ