1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 8.0948 DZD ▼ 0,1%

1 DZD = 0.1235 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/DZD

20.05.2024 8.10087523 ▼ 0,0%
19.05.2024 8.10203161 ▼ 0,0%
18.05.2024 8.10469512 ▲ 0,4%
17.05.2024 8.07409640 ▲ 0,3%
16.05.2024 8.04616004 ▲ 0,5%
15.05.2024 8.00247043 ▲ 0,2%
14.05.2024 7.98919034
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
8 DZD 81 DZD 405 DZD 809 DZD 4 047 DZD 8 095 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 MXN 12 MXN 62 MXN 124 MXN 618 MXN 1 235 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Algeria Dinar (MXN/DZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ