1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EEK/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Estonia Kroon (EEK) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Estonia Kroon và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Estonia Kroon, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Estonia Kroon hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Estonia Kroon để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EEK = 0.0000 ILS

1 ILS = 0.0000 EEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/EEK

Chuyển đổi Estonia Kroon để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EEK/ILS

Estonia Kroon (EEK)
10 EEK 100 EEK 500 EEK 1,000 EEK 5,000 EEK 10,000 EEK
0,00 ILS 0,00 ILS 0,00 ILS 0,00 ILS 0,00 ILS 0,00 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK

Estonia Kroon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Estonia Kroon cũng có thể có tên gọi EEK hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển sang kroon Estonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Estonia Kroon/Sêken Ixraen (EEK/ILS) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ