1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0768 AED ▲ 0,0%

1 AED = 13.0153 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/AED

30.04.2024 0.07672145 ▼ 0,1%
29.04.2024 0.07681479 ▲ 0,1%
28.04.2024 0.07673638 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.07674026 ▲ 0,1%
26.04.2024 0.07667800 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.07667819 ▲ 0,1%
24.04.2024 0.07656624
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 AED 8 AED 38 AED 77 AED 384 AED 768 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
13 EGP 130 EGP 651 EGP 1 302 EGP 6 508 EGP 13 015 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/United Arab Emirates Dirham (EGP/AED) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ