1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0792 ILS ▲ 0,0%

1 ILS = 12.6301 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/ILS

21.05.2024 0.07917461 ▲ 0,0%
20.05.2024 0.07913937 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.07911207 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.07912769 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.07894506 ▲ 0,6%
16.05.2024 0.07848960 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.07870553
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 ILS 8 ILS 40 ILS 79 ILS 396 ILS 792 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
13 EGP 126 EGP 632 EGP 1 263 EGP 6 315 EGP 12 630 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Sêken Ixraen (EGP/ILS) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ