1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 1.9358 RUB ▼ 0,3%

1 RUB = 0.5166 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/RUB

21.05.2024 1.93637721 ▼ 0,3%
20.05.2024 1.94197956 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.94098081 ▼ 0,0%
18.05.2024 1.94137634 ▲ 0,2%
17.05.2024 1.93695288 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.93447696 ▼ 0,7%
15.05.2024 1.94878777
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
1 EGP 10 EGP 50 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP
2 RUB 19 RUB 97 RUB 194 RUB 968 RUB 1 936 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
5 EGP 52 EGP 258 EGP 517 EGP 2 583 EGP 5 166 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Đồng rúp Nga (EGP/RUB) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ