1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.5216 EGP ▲ 16,2%

1 EGP = 1.9173 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Pound Ai Cập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/EGP

01.06.2024 0.52157126 ▲ 16,2%
31.05.2024 0.43718371 ▼ 13,7%
30.05.2024 0.50631826 ▼ 5,4%
29.05.2024 0.53501624 ▲ 2,8%
28.05.2024 0.52018242 ▲ 1,1%
27.05.2024 0.51437535 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.51434279
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
5 EGP 52 EGP 261 EGP 522 EGP 2 608 EGP 5 216 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
1 EGP 10 EGP 50 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP
2 RUB 19 RUB 96 RUB 192 RUB 959 RUB 1 917 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Pound Ai Cập (RUB/EGP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ