1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.8412 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 1.1888 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/UAH

17.05.2024 0.83992928 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.83946262 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.84531632 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.84382685 ▲ 0,5%
13.05.2024 0.83921746 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.83556013 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.83630817
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
8 UAH 84 UAH 421 UAH 841 UAH 4 206 UAH 8 412 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
1 EGP 12 EGP 59 EGP 119 EGP 594 EGP 1 189 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Ukraine Hryvnia (EGP/UAH) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ