1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 1.1635 EGP ▼ 0,3%

1 EGP = 0.8595 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Pound Ai Cập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/EGP

01.06.2024 1.16353054 ▼ 0,3%
31.05.2024 1.16682655 ▲ 0,1%
30.05.2024 1.16554654 ▼ 0,4%
29.05.2024 1.17070409 ▼ 0,3%
28.05.2024 1.17472938 ▲ 0,2%
27.05.2024 1.17257297 ▼ 0,2%
26.05.2024 1.17548630
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
1 EGP 12 EGP 58 EGP 116 EGP 582 EGP 1 164 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
9 UAH 86 UAH 430 UAH 859 UAH 4 297 UAH 8 595 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Pound Ai Cập (UAH/EGP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ