1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.3403 BRL ▲ 0,0%

1 BRL = 2.9385 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/BRL

21.05.2024 0.34030923 ▲ 0,0%
20.05.2024 0.34028989 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.34022501 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.34028765 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.34152622 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.34217336 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.34215302
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
3 BRL 34 BRL 170 BRL 340 BRL 1 702 BRL 3 403 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
3 ERN 29 ERN 147 ERN 294 ERN 1 469 ERN 2 939 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Real của Brazil (ERN/BRL) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ