1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/BTC

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Bitcoin (BTC)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Bitcoin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bitcoin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Bitcoin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0000 BTC ▼ 5,2%

1 BTC = 1 063 206 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BTC/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Bitcoin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/BTC

21.05.2024 0.00000094 ▼ 5,1%
20.05.2024 0.00000099 ▼ 1,0%
19.05.2024 0.00000100
18.05.2024 0.00000100 ▼ 1,0%
17.05.2024 0.00000101
16.05.2024 0.00000101 ▼ 4,7%
15.05.2024 0.00000106
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC
Bitcoin (BTC)
1 BTC 10 BTC 50 BTC 100 BTC 500 BTC 1,000 BTC
1 063 206 ERN 10 632 064 ERN 53 160 318 ERN 106 320 637 ERN 531 603 185 ERN 1 063 206 369 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bitcoin là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin cũng có thể có tên gọi BTC.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bitcoin khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Bitcoin (ERN/BTC) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ