1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/BTC

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Bitcoin (BTC)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Bitcoin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bitcoin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Bitcoin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0000 BTC ▲ 0,8%

1 BTC = 980 328 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BTC/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Bitcoin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/BTC

17.05.2024 0.00000102 ▲ 1,0%
16.05.2024 0.00000101 ▼ 4,7%
15.05.2024 0.00000106 ▼ 0,9%
14.05.2024 0.00000107
13.05.2024 0.00000107 ▼ 1,8%
12.05.2024 0.00000109
11.05.2024 0.00000109
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC
Bitcoin (BTC)
1 BTC 10 BTC 50 BTC 100 BTC 500 BTC 1,000 BTC
980 328 ERN 9 803 276 ERN 49 016 381 ERN 98 032 762 ERN 490 163 808 ERN 980 327 617 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bitcoin là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin cũng có thể có tên gọi BTC.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bitcoin khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Bitcoin (ERN/BTC) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ