1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0909 CAD ▲ 0,1%

1 CAD = 11.0065 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/CAD

17.05.2024 0.09084712 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.09076474 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.09087360 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.09109993 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.09117560 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.09117614 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.09118972
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 CAD 9 CAD 45 CAD 91 CAD 454 CAD 909 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
11 ERN 110 ERN 550 ERN 1 101 ERN 5 503 ERN 11 006 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Đô la Canada (ERN/CAD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ