1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0607 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 16.4709 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/CHF

21.05.2024 0.06071610 ▲ 0,1%
20.05.2024 0.06062775 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.06077929 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.06064066 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.06051573 ▲ 0,6%
16.05.2024 0.06017317 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.06033371
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 CHF 6 CHF 30 CHF 61 CHF 304 CHF 607 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
16 ERN 165 ERN 824 ERN 1 647 ERN 8 235 ERN 16 471 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Franc Thụy Sĩ (ERN/CHF) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ