1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0043 NEO ▼ 1,3%

1 NEO = 233.0968 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ ERN/NEO

17.05.2024 0.00432803 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00434553 ▼ 3,9%
15.05.2024 0.00451996 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.00449714 ▲ 1,6%
13.05.2024 0.00442661 ▲ 2,1%
12.05.2024 0.00433432 ▼ 2,0%
11.05.2024 0.00442311
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
0 NEO 0 NEO 2 NEO 4 NEO 21 NEO 43 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
233 ERN 2 331 ERN 11 655 ERN 23 310 ERN 116 548 ERN 233 097 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/NEO (ERN/NEO) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ