1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.2614 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 3.8250 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/PLN

17.05.2024 0.26184048 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.26121928 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.26235093 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.26405995 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.26550032 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.26633723 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.26640526
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
3 PLN 26 PLN 131 PLN 261 PLN 1 307 PLN 2 614 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
4 ERN 38 ERN 191 ERN 383 ERN 1 913 ERN 3 825 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Zloty Ba Lan (ERN/PLN) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ