1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.7156 SEK ▲ 0,5%

1 SEK = 1.3974 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/SEK

17.05.2024 0.71554765 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.71201430 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.71706913 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.72275566 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.72295519 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.72411775 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.72425867
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
7 SEK 72 SEK 358 SEK 716 SEK 3 578 SEK 7 156 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
1 ERN 14 ERN 70 ERN 140 ERN 699 ERN 1 397 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Thụy Điển Krona (ERN/SEK) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ