1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0898 SGD ▲ 0,1%

1 SGD = 11.1324 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/SGD

21.05.2024 0.08982409 ▲ 0,1%
20.05.2024 0.08973912 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.08972253 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.08973177 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.08975500 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.08963803 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.08992269
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 SGD 9 SGD 45 SGD 90 SGD 449 SGD 898 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
11 ERN 111 ERN 557 ERN 1 113 ERN 5 566 ERN 11 132 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Singapore Dollar (ERN/SGD) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ