1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 2.6447 UAH ▲ 0,5%

1 UAH = 0.3781 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/UAH

21.05.2024 2.64470933 ▲ 0,5%
20.05.2024 2.63055260 ▲ 0,5%
19.05.2024 2.61676227 ▼ 0,2%
18.05.2024 2.62296957 ▼ 0,2%
17.05.2024 2.62698670 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.62538189 ▼ 0,5%
15.05.2024 2.63978571
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
3 UAH 26 UAH 132 UAH 264 UAH 1 322 UAH 2 645 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
4 ERN 38 ERN 189 ERN 378 ERN 1 891 ERN 3 781 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Ukraine Hryvnia (ERN/UAH) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ