1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.1245 XRP ▼ 3,7%

1 XRP = 8.0299 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/XRP

21.05.2024 0.12432086 ▼ 3,9%
20.05.2024 0.12937053 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.12883331 ▲ 1,0%
18.05.2024 0.12748167 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.12818985 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.12872337 ▼ 2,5%
15.05.2024 0.13199105
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 XRP 12 XRP 62 XRP 125 XRP 623 XRP 1 245 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
8 ERN 80 ERN 401 ERN 803 ERN 4 015 ERN 8 030 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Ripple (ERN/XRP) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ