1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.1205 DKK ▼ 0,7%

1 DKK = 8.2961 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/DKK

09.05.2024 0.12089075 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.12134386 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.12099103 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.12092709 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.12105004 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.12128342 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.12130936
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 DKK 12 DKK 60 DKK 121 DKK 603 DKK 1 205 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
8 ETB 83 ETB 415 ETB 830 ETB 4 148 ETB 8 296 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Krone Đan Mạch (ETB/DKK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ