1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.2924 MXN ▲ 0,0%

1 MXN = 3.4199 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/MXN

12.05.2024 0.29250186 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.29227520 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.29291669 ▼ 0,6%
09.05.2024 0.29465239 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.29570583 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.29488263 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.29565072
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
3 MXN 29 MXN 146 MXN 292 MXN 1 462 MXN 2 924 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
3 ETB 34 ETB 171 ETB 342 ETB 1 710 ETB 3 420 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Peso Mexico (ETB/MXN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ