1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 3.4471 ETB ▲ 0,1%

1 ETB = 0.2901 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/ETB

20.05.2024 3.44577993 ▲ 0,0%
19.05.2024 3.44514676 ▲ 0,0%
18.05.2024 3.44421013 ▲ 0,2%
17.05.2024 3.43785523 ▲ 0,4%
16.05.2024 3.42461150 ▲ 0,4%
15.05.2024 3.41061988 ▼ 0,1%
14.05.2024 3.41259967
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
3 ETB 34 ETB 172 ETB 345 ETB 1 724 ETB 3 447 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
3 MXN 29 MXN 145 MXN 290 MXN 1 450 MXN 2 901 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Birr Ethiopia (MXN/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ