1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0652 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 15.3400 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/SAR

28.04.2024 0.06518471 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.06519627 ▼ 0,6%
26.04.2024 0.06561741 ▼ 0,3%
25.04.2024 0.06584568 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.06596920 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.06582212 ▼ 0,2%
22.04.2024 0.06594720
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 SAR 7 SAR 33 SAR 65 SAR 326 SAR 652 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
15 ETB 153 ETB 767 ETB 1 534 ETB 7 670 ETB 15 340 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Rian Ả Rập (ETB/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ