1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.5612 TRY ▼ 0,5%

1 TRY = 1.7818 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/TRY

09.05.2024 0.56206621 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.56410900 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.56356069 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.56382256 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.56490571 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.56619338 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.56592207
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
6 TRY 56 TRY 281 TRY 561 TRY 2 806 TRY 5 612 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
2 ETB 18 ETB 89 ETB 178 ETB 891 ETB 1 782 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (ETB/TRY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ