1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 1.7851 ETB ▲ 0,7%

1 ETB = 0.5602 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/ETB

20.05.2024 1.77650295 ▲ 0,3%
19.05.2024 1.77176915 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.77519728 ▼ 0,1%
17.05.2024 1.77633152 ▲ 0,0%
16.05.2024 1.77551139 ▼ 0,0%
15.05.2024 1.77585106 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.77846204
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
2 ETB 18 ETB 89 ETB 179 ETB 893 ETB 1 785 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
6 TRY 56 TRY 280 TRY 560 TRY 2 801 TRY 5 602 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Birr Ethiopia (TRY/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ