Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.
Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.
Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.
Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Ukraine Hryvnia (ETB/UAH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.