1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.6893 UAH ▲ 0,0%

1 UAH = 1.4507 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/UAH

13.05.2024 0.68931289 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.68931236 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.68931237 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.68971195 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.68827337 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.68854976 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.68625853
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
7 UAH 69 UAH 345 UAH 689 UAH 3 447 UAH 6 893 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
1 ETB 15 ETB 73 ETB 145 ETB 725 ETB 1 451 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Ukraine Hryvnia (ETB/UAH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ