1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 1.4557 ETB ▼ 0,0%

1 ETB = 0.6870 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/ETB

20.05.2024 1.45570355
19.05.2024 1.45570355 ▲ 0,1%
18.05.2024 1.45391710 ▼ 0,0%
17.05.2024 1.45408324 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.45231143 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.44675715 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.44815880
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
1 ETB 15 ETB 73 ETB 146 ETB 728 ETB 1 456 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
7 UAH 69 UAH 343 UAH 687 UAH 3 435 UAH 6 870 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Birr Ethiopia (UAH/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ