1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETH/FJD

Chuyển đổi ngoại tệ Ethereum (ETH) và Dollar Fiji (FJD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ethereum và Dollar Fiji sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ethereum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Fiji, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ethereum hoặc Dollar Fiji, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ethereum để Dollar Fiji tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETH = 7867.4358 FJD ▼ 1,2%

1 FJD = 0.0001 ETH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược FJD/ETH

Chuyển đổi Ethereum để Dollar Fiji, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETH/FJD

12.06.2024 7,910.49107774 ▼ 0,0%
11.06.2024 7,962.57382801 ▼ 12,5%
10.06.2024 8,280.05101420 ▼ 0,0%
09.06.2024 8,330.47577721 ▲ 0,0%
08.06.2024 8,318.05434682 ▼ 0,0%
07.06.2024 8,548.71445817 ▼ 0,0%
06.06.2024 8,679.96700757
Xem câu chuyện
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
7 867 FJD 78 674 FJD 393 372 FJD 786 744 FJD 3 933 718 FJD 7 867 436 FJD
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 1 ETH

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la fiji bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ethereum? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ethereum/Dollar Fiji (ETH/FJD) hiện tại đã cập nhật 12.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ