1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 0.0002 ETH ▲ 1,3%

1 ETH = 6585.5092 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/ETH

17.05.2024 0.00015208 ▲ 1,4%
16.05.2024 0.00014989 ▼ 1,8%
15.05.2024 0.00015259 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00015213 ▲ 1,6%
13.05.2024 0.00014977 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00015067 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.00015117
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 2 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
6 586 FJD 65 855 FJD 329 275 FJD 658 551 FJD 3 292 755 FJD 6 585 509 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Ethereum (FJD/ETH) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ