1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETH/GNF

Chuyển đổi ngoại tệ Ethereum (ETH) và Franc Guinea (GNF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ethereum và Franc Guinea sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ethereum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Guinea, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ethereum hoặc Franc Guinea, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ethereum để Franc Guinea tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETH = 32 698 449 GNF ▲ 0,5%

1 GNF = 0.0000 ETH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GNF/ETH

Chuyển đổi Ethereum để Franc Guinea, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETH/GNF

02.06.2024 32,783,359.95650968 ▲ 0,0%
01.06.2024 32,539,707.06873608 ▲ 0,0%
31.05.2024 32,333,496.46323324 ▼ 0,0%
30.05.2024 32,430,140.85279704 ▼ 0,0%
29.05.2024 32,821,203.32033114 ▼ 3,0%
28.05.2024 33,159,060.39602624 ▼ 0,0%
27.05.2024 33,519,779.45329508
Xem câu chuyện
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
32 698 449 GNF 326 984 485 GNF 1 634 922 425 GNF 3 269 844 851 GNF 16 349 224 253 GNF 32 698 448 506 GNF
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu frin guinean bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ethereum? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ethereum/Franc Guinea (ETH/GNF) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ