1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0000 ETH ▲ 0,1%

1 ETH = 26 639 374 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/ETH

19.05.2024 0.00000004
18.05.2024 0.00000004
17.05.2024 0.00000004
16.05.2024 0.00000004
15.05.2024 0.00000004
14.05.2024 0.00000004
13.05.2024 0.00000004
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
26 639 374 GNF 266 393 744 GNF 1 331 968 720 GNF 2 663 937 440 GNF 13 319 687 199 GNF 26 639 374 398 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Ethereum (GNF/ETH) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ