1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 4.0155 ILS ▲ 0,3%

1 ILS = 0.2490 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/EUR

Chuyển đổi Euro để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/ILS

10.05.2024 4.01675588 ▲ 0,3%
09.05.2024 4.00473816 ▲ 0,5%
08.05.2024 3.98324635 ▼ 0,5%
07.05.2024 4.00406756 ▼ 0,4%
06.05.2024 4.02034590 ▲ 0,4%
05.05.2024 4.00371134 ▼ 0,0%
04.05.2024 4.00391016
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 ILS 40 ILS 201 ILS 402 ILS 2 008 ILS 4 015 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
2 EUR 25 EUR 125 EUR 249 EUR 1 245 EUR 2 490 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Sêken Ixraen (EUR/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ